TT |
Mã Ngành |
Tên Ngành |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
3 |
7340301 |
Kế toán |
4 |
7440201 |
Địa chất học |
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
6 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
7 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
8 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
9 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
10 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
11 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
12 |
7520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
13 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
14 |
7520601 |
Kỹ thuật mỏ |
15 |
7520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
16 |
7520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
17 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
18 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
|